1 | | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh / Nguyễn Khắc Mai . - Tái bản làn thứ 3. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2007. - 118 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCL983, LCV6921, PM.026225, VN.026856 |
2 | | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh/ Nguyễn Khắc Mai . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 118tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM7179, DM7180, LCL984, LCL985, LCV6922, LCV6923, VL29417 |
3 | | American government / Marc Landy, Sidney M. Milkis : Balancing democracy and rights . - America : McGraw Hill, 2003. - 544p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.004855, NV.005124 |
4 | | American Government: Competition and compromise/ Stephen J. Rockwell, Peter Woll . - Boston; Toronto: Mc Graw - Hill, 2001. - XXX, 338p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL13888 |
5 | | Annual editions: Comparative politics: 07/08/ Christian Soe ed . - 25th ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2008. - xxii, 233p.: ill.; 27cm Thông tin xếp giá: AL17875 |
6 | | Ban CSQS quận Bắc Từ Liêm/ Hiệu quả của việc phát huy dân chủ/ Trần Đông . - Tr.5 Quốc phòng Thủ đô, 2021.- Số 1106, 5 tháng 1, |
7 | | Bài học dựa vào dân/ Sưu tầm, tuyển chọn: Phan Thị Ánh Tuyết, Đặng Thị Mai Anh . - H.: Dân trí, 2021. - 199tr.: ảnh; 19cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: LCV34765, LCV34766, LCV34767, LCV34768, M173294, M173295, PM051817, VV021038, VV86274 |
8 | | Bàn về chuyên chính dân chủ nhân dân và pháp chế dân chủ nhân dân . - H.: Toà án nhân dân tối cao, 1965. - 393tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7566 |
9 | | Bàn về dân chủ chủ nghĩa xã hội / V. Lênin . - H.: Sự thật, 1962. - 275tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6071 |
10 | | Bàn về dân chủ mới/ Mao Trạch Đông . - H.: Sự thật, 1956. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6353 |
11 | | Bàn về dân chủ trong quản lý xã hội / V.I.Lê Nin . - H. : Chịnh trị quốc gia, 2003. - 382tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002408, VN.020532 |
12 | | Bàn về dân chủ trong quản lý xã hội/ V. I. Lê Nin . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 382tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65520, VV65521 |
13 | | Bàn về dân chủ và kỷ luật trong quân đội ta . - H.: Quân đội nhân dân, 1967. - 105tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7623 |
14 | | Bàn về dân chủ vô sản/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1973. - 80tr.; 19cm. - ( (Tủ sách phổ thông) ) Thông tin xếp giá: VV35134, VV6069 |
15 | | Bàn về một số vấn đề ở nông thôn nước ta hiện nay/ Hồ Văn Thông . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 2008. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12581, DM12582, VL33572, VL33573 |
16 | | Bàn về sân khấu tự sự/ Batôn Brêch . - H.: Hội nghệ sỹ sân khấu Việt nam, 1983. - 209tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28675 |
17 | | Bốn mươi năm tham gia cách mạng của Đảng dân chủ Việt nam . - H.: , 1984. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29119, VV29120 |
18 | | Building Democracy in South Asia: India, Nepal, Pakistan/ Maya Chadda . - New York: Lynne Rienner, 2000. - 246p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL15107 |
19 | | Các đoàn thể nhân dân với việc đảm bảo dân chủ ở cơ sở hiện nay/ Phan Xuân Sơn: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 293tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90110, M90111, M90112, VL20887, VL20888 |
20 | | Các quy định pháp luật về dân chủ cấp cơ sở . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 277tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004330, VN.020690 |
21 | | Các quy định pháp luật về dân chủ ở cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 277tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M93309, VV65436, VV65437 |
22 | | Các quy định pháp luật về dân chủ ở sở sở . - H.: , 2003. - tr.; cm Thông tin xếp giá: M90804, M90805, M90806 |
23 | | Các quyền tự do dân chủ với nhân dân Đông dương/ Trí Thành . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 48tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM390, VV68368 |
24 | | Cách dạy - Cách học - Cách sống thế kỷ XXI: Khảo sát triết lý giáo dục của Dewey và Makiguchi để đưa ra phương thức giáo dục mới cho nhân loại: Sách tham khảo/ Daisaku Ikeda, Jim Garrison, Larry Hickman; Trần Quang Tuệ dịch . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019. - 350tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCL14588, LCL14589, LCL14590, M168999, M169000, M169001, PM049379, VL003383, VL54530 |
25 | | Cách mạng dân chủ tư sản Đức: Chiến tranh nông dân ở Đức, cách mạng và phản cách mạng ở Đức/ F. Ăng-Ghen . - H.: Khoa học, 1963. - 376tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28081 |
26 | | Cách mạng dân chủ tư sản ở Đức: Chiến tranh nông dân ở Đức cách mạng và phản cách mạng ở Đức/ F.Ăng ghen . - H.: Khoa học, 1963. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6238 |
27 | | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam: (Tác phẩm chọn lọc)/ Trường Chinh, T. 2 . - H.: Sự thật, 1975. - 565tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M12371, M371, VV9803, VV9804 |
28 | | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam: Tác phẩm chọn lọc/ Trường Chinh, T. 2 . - In lần thứ 2. - H.: Sự thật, 1976. - 573tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13355 |
29 | | Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam: Tác phẩm chọn lọc/ Trường Chinh, T.1 . - H.: Sự thật, 1975. - 426tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M863, TNV4008, VV5911, VV5941 |
30 | | Cách mạng ruộng đất ở Việt Nam/ Trâng Phương chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1968. - 387tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7073 |